medical cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medical cooling

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    làm lạnh (trong) y học