medical center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical center.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medical center

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trung tâm y tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medical center

    the part of a city where medical facilities are centered