medical scientist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical scientist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical scientist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical scientist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medical scientist

    a scientist who studies disease processes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).