medical prognosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medical prognosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medical prognosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical prognosis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medical prognosis

    Similar:

    prognosis: a prediction of the course of a disease

    Synonyms: prospect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).