prognosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prognosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prognosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prognosis.

Từ điển Anh Việt

  • prognosis

    /prognosis/

    * danh từ, số nhiều prognoses

    /prɔg'nousi:z/

    (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng

  • prognosis

    dự báo, tiên đoán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prognosis

    * kỹ thuật

    dự báo

    sự dự báo

    sự dự đoán

    tiên đoán

    toán & tin:

    dự báo, tiên đoán

    y học:

    tiên lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prognosis

    a prediction about how something (as the weather) will develop

    Synonyms: forecast

    a prediction of the course of a disease

    Synonyms: prospect, medical prognosis