medicare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medicare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medicare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medicare.

Từ điển Anh Việt

  • medicare

    * danh từ

    chương trình của chính phủ Mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medicare

    health care for the aged; a federally administered system of health insurance available to persons aged 65 and over