medicare payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medicare payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medicare payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medicare payment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medicare payment

    Similar:

    medicare check: a check reimbursing an aged person for the expenses of health care

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).