medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
medicine
/'medsin/
* danh từ
y học, y khoa
thuốc
to take medicine: uống thuốc
khoa nội
bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)
to give someone a dose (taste) of his own medicine
lấy gậy ông đập lưng ông
to take one's medicine
ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt
chữa bệnh bằng thuốc uống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medicine
* kỹ thuật
y học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medicine
the branches of medical science that deal with nonsurgical techniques
Synonyms: medical specialty
(medicine) something that treats or prevents or alleviates the symptoms of disease
Synonyms: medication, medicament, medicinal drug
the learned profession that is mastered by graduate training in a medical school and that is devoted to preventing or alleviating or curing diseases and injuries
he studied medicine at Harvard
Synonyms: practice of medicine
Similar:
music: punishment for one's actions
you have to face the music
take your medicine
medicate: treat medicinally, treat with medicine