practice of medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

practice of medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practice of medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practice of medicine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • practice of medicine

    Similar:

    medicine: the learned profession that is mastered by graduate training in a medical school and that is devoted to preventing or alleviating or curing diseases and injuries

    he studied medicine at Harvard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).