practice range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

practice range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practice range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practice range.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • practice range

    a place for practicing golf shots

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).