practice session nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practice session nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practice session giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practice session.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
practice session
Similar:
exercise: systematic training by multiple repetitions
practice makes perfect
Synonyms: practice, drill, recitation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).