practice bundling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practice bundling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practice bundling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practice bundling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
practice bundling
Similar:
bundle: sleep fully clothed in the same bed with one's betrothed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).