practice development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practice development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practice development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practice development.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
practice development
* kinh tế
phát triển thị trường khách hàng