practice of law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practice of law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practice of law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practice of law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
practice of law
Similar:
law: the learned profession that is mastered by graduate study in a law school and that is responsible for the judicial system
he studied law at Yale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).