law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law.

Từ điển Anh Việt

  • law

    /lɔ:/

    * danh từ

    phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ

    to submit to a law: tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ

    the laws of gravity: những định luật về trọng lực

    the laws of football: luật bóng đá

    the laws of painting: quy tắc hội hoạ

    economic laws: quy luật kinh tế

    the law of supply and demand: luật cung cầu

    pháp luật, luật

    everybody is equal before the law: tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật

    to settle a matter without going to law: hoà giải một công việc không cần đến pháp luật

    to put the law into force; to carry out the law: phạm luật

    to keep the law; to keep within the law: tuân giữ pháp luật

    commercial law; law merchant: luật thương mại

    maritime law: luật hàng hải

    international law; the law of nations: luật quốc tế

    luật học; nghề luật sư

    to read (study) law: học luật

    law student: học sinh đại học luật

    Doctor of Laws

    tiến sĩ luật khoa

    to fellow the law; to practise the law; to go in for the law: làm nghề luật sư

    toà án, việc kiện cáo

    court of law: toà án

    to be at law with somebody: kiện ai

    to go law: ra toà án, nhờ đến pháp luật

    to go to law with someone; to have the law of someone: kiện ai, đưa ai ra toà

    giới luật gia

    (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...)

    law and order

    anh ninh trật tự

    to be a law into oneself

    làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ

    to give [the] law to somebody

    bắt ai phải làm theo ý mình

    to lay down the law

    nói giọng oai quyền, ra oai

    necessity (need) knows no law

    tuỳ cơ ứng biến

  • law

    luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý

    l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng

    l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố

    l. of association luật kết hợp

    l. of commutation luật giao hoán

    l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng

    l. of contradiction (logic học) luật mâu thuẫn

    l. of cosines định lý côsi

    l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối

    l. of double logarithm luật lôga lặp

    l. of errors luật sai số

    l. of excluded middle luật bài trung

    l. of experience (điều khiển học) luật kinh nghiệm

    l. of friction định luật ma sát

    l. of great numbers luật số lớn

    l. of identity (logic học) luật đồng nhất

    l. of indices luật chỉ số

    l. of inertia định luật quán tính

    l. of interated logarithm luật lôga lặp

    l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha

    l. of nature quy luật tự nhiên

    l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]

    l. of requisite variety (điều khiển học) luật yêu cầu nhiều vẻ

    l. of signs luật đấu

    l. of sines (hình học) định lý sin

    l. of small numbers (điều khiển học) luật số bé, phân phối Poatxông

    l. of sufficient reason (logic học) luật đủ lý

    l. of supply and demand (toán kinh tế) quy luật cung và cầu

    l. of tangents định lý tang

    l. of the lever (cơ học) định luật đòn bẩy

    l. of the mean (giải tích) định lý trung bình

    l. of thought (logic học) luật tư duy

    l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn

    l. of zero (thống kê) luật không

    absorption l. (đại số) luật hút thu

    cancellation l. luật giản ước

    commutative l. luật giao hoán

    complementarity l. (đại số) luật bù

    composition l. luật hợp thành

    conservation l. định luật bảo toàn

    cosine l. định lý côsin

    distribution l. luật phân phối

    dualization l. luật đối ngẫu

    elementary probability l. mật độ phân phối xác suất

    error l. luật sai số, luật độ sai

    exponential l. luật số mũ

    gas l. (vật lí) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí

    hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh

    index l.s luật chỉ số

    inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất

    non-commutative l. luật không giao hoán

    normal l. of composition hh(đại số) luật hợp thành chuẩn tắc

    one- side distribuutive l. luật phân phối một phía

    parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực

    probability l. luật xác suất

    quasi-stable l. luật tựa ổn định

    reciprocity l. luật thuận nghịch

    reduced l. luật rút gọn

    reflexive l. luật phản xạ

    semi-stable l. luật nửa phân phối

    strong l. of large numbers luật mạnh số lớn

    transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]

    trichotomy l. (đại số) luật tam phân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law

    * kinh tế

    bộ luật

    định luật

    luật học

    pháp chế

    pháp điển

    pháp luật

    * kỹ thuật

    định luật

    định lý

    luật

    nguyên lý

    quy luật

    quy phạm

    quy tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law

    the collection of rules imposed by authority

    civilization presupposes respect for the law

    the great problem for jurisprudence to allow freedom while enforcing order

    Synonyms: jurisprudence

    legal document setting forth rules governing a particular kind of activity

    there is a law against kidnapping

    a rule or body of rules of conduct inherent in human nature and essential to or binding upon human society

    Synonyms: natural law

    a generalization that describes recurring facts or events in nature

    the laws of thermodynamics

    Synonyms: law of nature

    the learned profession that is mastered by graduate study in a law school and that is responsible for the judicial system

    he studied law at Yale

    Synonyms: practice of law

    Similar:

    jurisprudence: the branch of philosophy concerned with the law and the principles that lead courts to make the decisions they do

    Synonyms: legal philosophy

    police: the force of policemen and officers

    the law came looking for him

    Synonyms: police force, constabulary