law school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law school.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law school
* kinh tế
đại học luật
đại học luật khoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law school
a graduate school offering study leading to a law degree
Synonyms: school of law
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill