law school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law school.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law school

    * kinh tế

    đại học luật

    đại học luật khoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law school

    a graduate school offering study leading to a law degree

    Synonyms: school of law