law cause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law cause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law cause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law cause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law cause

    * kinh tế

    lý do hợp pháp

    nguyên nhân hợp pháp