law court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law court.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law court
* kinh tế
pháp đình
pháp định
pháp viện
tòa án
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill