law court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law court.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law court

    * kinh tế

    pháp đình

    pháp định

    pháp viện

    tòa án