law firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law firm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law firm

    a firm of lawyers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).