law costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law costs

    * kinh tế

    sở phí tố tụng

    tụng phí