law office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law office.
Từ điển Anh Việt
law office
/'lɔ:'ɔfis/
* danh từ
phòng tư pháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law office
* kinh tế
văn phòng luật pháp
văn phòng luật sư cố vấn
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill