lawmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lawmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawmaker.
Từ điển Anh Việt
lawmaker
/'lɔ:,givə/ (lawmaker) /'lɔ:,meikə/
* danh từ
người lập pháp, người làm luật
người đề ra quy tắc luật lệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lawmaker
* kinh tế
người làm luật
nhà lập pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lawmaker
Similar:
lawgiver: a maker of laws; someone who gives a code of laws