law day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law day
* kinh tế
Ngày Pháp luật
ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở Mĩ)
ngày đáo hạn trả nợ theo luật định
ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill