law day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law day

    * kinh tế

    Ngày Pháp luật

    ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở Mĩ)

    ngày đáo hạn trả nợ theo luật định

    ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định