lawman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lawman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawman.
Từ điển Anh Việt
lawman
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lawman
an officer of the law
Synonyms: law officer, peace officer