lawfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lawfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawfulness.
Từ điển Anh Việt
lawfulness
/'lɔ:fulnis/
* danh từ
sự hợp pháp, sự đúng luật
tính chính thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lawfulness
the quality of conforming to law
Antonyms: unlawfulness