law case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law case

    * kinh tế

    vụ kiện

    vụ tranh tụng