legal philosophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal philosophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal philosophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal philosophy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal philosophy

    Similar:

    jurisprudence: the branch of philosophy concerned with the law and the principles that lead courts to make the decisions they do

    Synonyms: law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).