jurisprudence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jurisprudence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jurisprudence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jurisprudence.

Từ điển Anh Việt

  • jurisprudence

    /'dʤuəris,pru:dəns/

    * danh từ

    khoa luật pháp, luật học

    sự giỏi về luật pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jurisprudence

    the branch of philosophy concerned with the law and the principles that lead courts to make the decisions they do

    Synonyms: law, legal philosophy

    Similar:

    law: the collection of rules imposed by authority

    civilization presupposes respect for the law

    the great problem for jurisprudence to allow freedom while enforcing order