legally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legally.
Từ điển Anh Việt
legally
* phó từ
về phương diện pháp lý
hợp pháp, đúng pháp luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legally
by law; conforming to the law
we are lawfully wedded now
Antonyms: unlawfully
in a legal manner
he acted legally