de jure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

de jure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm de jure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của de jure.

Từ điển Anh Việt

  • de jure

    /di:'dʤuəri/

    * tính từ & phó từ

    hợp pháp về pháp lý

    de_jure recognition of a government: sự công nhận một chính phủ về pháp lý

  • de jure

    (Tech) thực thể, pháp định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • de jure

    by right; according to law

    de jure recognition of the new government

    Antonyms: de facto

    Similar:

    legally: by law; conforming to the law

    we are lawfully wedded now

    Synonyms: lawfully

    Antonyms: unlawfully