dene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dene.
Từ điển Anh Việt
dene
/di:n/
* danh từ
đụn cát, cồn cát
* danh từ
thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dene
* kỹ thuật
cồn cát
đụn cát
cơ khí & công trình:
giải cát