denegation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denegation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denegation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denegation.
Từ điển Anh Việt
denegation
/,deni'geiʃn/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận