denervation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denervation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denervation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denervation.
Từ điển Anh Việt
denervation
* danh từ
việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
denervation
* kỹ thuật
y học:
sự cắt dây thần kinh