denematize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denematize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denematize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denematize.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denematize

    * kỹ thuật

    y học:

    tẩy giun