denervated muscle atrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denervated muscle atrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denervated muscle atrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denervated muscle atrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denervated muscle atrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    teo cơ do cắt thần kinh