deli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deli.
Từ điển Anh Việt
deli
* danh từ
cửa hàng bán thức ăn ngon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deli
Similar:
delicatessen: a shop selling ready-to-eat food products
Synonyms: food shop
Từ liên quan
- deli
- delict
- delime
- delink
- delist
- delius
- delibes
- delible
- delight
- delilah
- delimit
- deliver
- delicacy
- delicate
- delichon
- delimate
- deliming
- delimite
- delirium
- delivery
- delicious
- delighted
- delimited
- delimiter
- delineate
- deliquent
- deliquium
- deliriant
- delirious
- delisting
- delivered
- deliverer
- deliberate
- delicately
- deligation
- delightful
- delimitate
- delineated
- delineator
- delinquent
- deliquency
- deliquesce
- deliciously
- delightedly
- delightsome
- delineation
- delineative
- delinquency
- delinquesce
- deliriously