delighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delighted.
Từ điển Anh Việt
delighted
* tính từ
vui mừng, hài lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delighted
greatly pleased
Similar:
please: give pleasure to or be pleasing to
These colors please the senses
a pleasing sensation
Synonyms: delight
Antonyms: displease
delight: take delight in
he delights in his granddaughter
enchant: hold spellbound
Synonyms: enrapture, transport, enthrall, ravish, enthral, delight
Antonyms: disenchant
beguiled: filled with wonder and delight
Synonyms: captivated, charmed, enthralled, entranced