charmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charmed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charmed
Similar:
capture: attract; cause to be enamored
She captured all the men's hearts
Synonyms: enamour, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, fascinate, bewitch, entrance, enchant
charm: control by magic spells, as by practicing witchcraft
Synonyms: becharm
charm: protect through supernatural powers or charms
charm: induce into action by using one's charm
She charmed him into giving her all his money
captivated: strongly attracted
beguiled: filled with wonder and delight
Synonyms: captivated, delighted, enthralled, entranced
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).