charmed baryon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charmed baryon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charmed baryon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charmed baryon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charmed baryon

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    baryon duyên