fascinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fascinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fascinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fascinate.
Từ điển Anh Việt
fascinate
/'fæsineit/
* ngoại động từ
thôi miên, làm mê
mê hoặc, quyến rũ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fascinate
* kỹ thuật
xây dựng:
mê hoặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fascinate
to render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
The snake charmer fascinates the cobra
Synonyms: transfix, grip, spellbind
Similar:
intrigue: cause to be interested or curious
capture: attract; cause to be enamored
She captured all the men's hearts
Synonyms: enamour, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, bewitch, entrance, enchant