fascinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fascinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fascinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fascinate.

Từ điển Anh Việt

  • fascinate

    /'fæsineit/

    * ngoại động từ

    thôi miên, làm mê

    mê hoặc, quyến rũ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fascinate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mê hoặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet