fascinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fascinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fascinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fascinated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fascinated
having your attention fixated as though by a spell
Synonyms: hypnotized, hypnotised, mesmerized, mesmerised, spellbound, spell-bound, transfixed
Similar:
intrigue: cause to be interested or curious
Synonyms: fascinate
fascinate: to render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
The snake charmer fascinates the cobra
Synonyms: transfix, grip, spellbind
capture: attract; cause to be enamored
She captured all the men's hearts
Synonyms: enamour, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, fascinate, bewitch, entrance, enchant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).