spellbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spellbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spellbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spellbound.

Từ điển Anh Việt

  • spellbound

    /'spelbaund/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind

    * tính từ

    mê, say mê

    to hold one's audience spellbound: làm cho thính giả phải say mê

Từ điển Anh Anh - Wordnet