transfixed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfixed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfixed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfixed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transfixed
Similar:
fascinate: to render motionless, as with a fixed stare or by arousing terror or awe
The snake charmer fascinates the cobra
Synonyms: transfix, grip, spellbind
transfix: pierce with a sharp stake or point
impale a shrimp on a skewer
Synonyms: impale, empale, spike
fascinated: having your attention fixated as though by a spell
Synonyms: hypnotized, hypnotised, mesmerized, mesmerised, spellbound, spell-bound
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).