transfix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfix.
Từ điển Anh Việt
transfix
/træns'fiks/
* ngoại động từ
đâm qua, giùi qua, xuyên qua
(nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng
to be transfixed with terror: chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transfix
* kỹ thuật
sự xuyên