enjoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enjoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enjoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enjoy.
Từ điển Anh Việt
enjoy
/in'dʤɔi/
* ngoại động từ
thích thú, khoái (cái gì)
to enjoy an interesting book: thích thú xem một cuốn sách hay
to enjoy oneself: thích thú, khoái trá
được hưởng, được, có được
to enjoy good health: có sức khoẻ
to enjoy poor health: có sức khoẻ kém
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enjoy
* kỹ thuật
xây dựng:
thưởng thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enjoy
derive or receive pleasure from; get enjoyment from; take pleasure in
She relished her fame and basked in her glory
Synonyms: bask, relish, savor, savour
have benefit from
enjoy privileges
have for one's benefit
The industry enjoyed a boom
Antonyms: suffer
Similar:
love: get pleasure from
I love cooking
delight: take delight in
he delights in his granddaughter
Synonyms: revel