enjoyment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enjoyment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enjoyment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enjoyment.

Từ điển Anh Việt

  • enjoyment

    /in'dʤɔimənt /

    * danh từ

    sự thích thú, sự khoái trá

    sự được hưởng, sự được, sự có được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enjoyment

    * kinh tế

    sự được hưởng (quyền lợi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enjoyment

    the pleasure felt when having a good time

    act of receiving pleasure from something

    Synonyms: delectation

    Similar:

    use: (law) the exercise of the legal right to enjoy the benefits of owning property

    we were given the use of his boat