revel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
revel
/'revl/
* danh từ
cuộc liên hoan
((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
* nội động từ
liên hoan
ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
ham mê, thích thú, miệt mài
to revel in a book: miệt mài xem một quyển sách
to revel in doing something: ham thích làm một việc gì
* ngoại động từ
(+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén
to revel away money: lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén
(+ out) ăn chơi chè chén
to revel out the night: ăn chơi chè chén thâu đêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revel
unrestrained merrymaking
Synonyms: revelry
celebrate noisily, often indulging in drinking; engage in uproarious festivities
The members of the wedding party made merry all night
Let's whoop it up--the boss is gone!
Synonyms: racket, make whoopie, make merry, make happy, whoop it up, jollify, wassail
Similar:
delight: take delight in
he delights in his granddaughter
Synonyms: enjoy