reveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reveller.
Từ điển Anh Việt
reveller
/'revlə/
* danh từ
người ăn chơi miệt mài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reveller
Similar:
reveler: a celebrant who shares in a noisy party
the clubs attract revelers as young as thirteen
Synonyms: merrymaker