reveler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reveler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reveler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reveler.

Từ điển Anh Việt

  • reveler

    * danh từ

    người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reveler

    a celebrant who shares in a noisy party

    the clubs attract revelers as young as thirteen

    Synonyms: reveller, merrymaker