revelationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revelationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revelationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revelationist.

Từ điển Anh Việt

  • revelationist

    * danh từ

    người tin là Chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người